Có 2 kết quả:

六扇門 liù shàn mén ㄌㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄇㄣˊ六扇门 liù shàn mén ㄌㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) seat of the government
(2) yamen
(3) (in wuxia stories) special police force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seat of the government
(2) yamen
(3) (in wuxia stories) special police force

Bình luận 0